Vitamin c là gì? Các công bố khoa học về Vitamin c

Vitamin C, còn được gọi là ascorbic acid, là một loại vitamin tan trong nước có tác dụng quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của cơ thể. Nó là một chất chống...

Vitamin C, còn được gọi là ascorbic acid, là một loại vitamin tan trong nước có tác dụng quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của cơ thể. Nó là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp tăng cường hệ miễn dịch, tạo ra collagen, các chất chống vi khuẩn và giúp hấp thụ sắt hiệu quả. Vitamin C cũng có tác dụng chống vi rút và cung cấp năng lượng. Nó có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như cam, dứa, kiwi, dâu tây, quả chanh và nhiều loại rau xanh lá.
Tổng quan:

Vitamin C, còn được biết đến dưới tên gọi ascorbic acid, là một loại vitamin tan trong nước có tác dụng thiết yếu cho sức khỏe của con người. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, có khả năng giúp bảo vệ và tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ quá trình tổng hợp collagen, giúp cơ thể hấp thụ sắt và có vai trò trong nhiều chức năng cơ bản của cơ thể.

Công dụng chính của Vitamin C:

1. Tăng cường hệ miễn dịch: Vitamin C giúp tăng cường chức năng và sản xuất các tế bào miễn dịch. Nó cũng có khả năng chống vi khuẩn và giúp ngăn ngừa và giảm tính trạng viêm.

2. Chống oxi hóa: Vitamin C là một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của các gốc tự do, góp phần giảm nguy cơ bị các bệnh mãn tính như ung thư, bệnh tim mạch và các bệnh lão hóa.

3. Quá trình tổng hợp collagen: Vitamin C là yếu tố quan trọng trong việc sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp cấu trúc và đàn hồi của da, xương, sụn, mạch máu và răng.

4. Hấp thụ sắt: Vitamin C giúp cơ thể hấp thụ sắt từ thực phẩm, đồng thời giúp biến sắt từ các dạng không hấp thụ thành dạng hấp thụ tốt hơn. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người có thiếu máu do thiếu sắt.

Nguyên tố này cũng có những công dụng khác như giúp làm giảm mệt mỏi, giúp tăng cường quá trình lành vết thương, hỗ trợ quá trình kháng vi rút và cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Nguồn cung cấp Vitamin C:

Vitamin C tự nhiên có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm:
- Trái cây: Cam, dứa, kiwi, dứa, dứa non, quả chanh, dâu tây, dâu đen, quả hồng, quả lựu.
- Rau xanh: Cải xoong, cà chua, ớt đỏ, bắp cải, rau cải ngọt, rau răm, cải xanh.
- Các loại thực phẩm chế biến: Nước ép cam tươi, các loại thức uống có chứa Vitamin C, các loại thực phẩm chức năng chứa Vitamin C.

Vitamin C cũng có thể được bổ sung thông qua các loại thuốc hoặc viên nang chứa vitamin.

Lưu ý:

Dinh dưỡng hàng ngày cần cung cấp lượng Vitamin C đủ cho cơ thể. Quá nhiều hoặc quá ít Vitamin C đều có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Đối với người có các điều kiện y tế cụ thể hoặc đang sử dụng các loại thuốc, nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bổ sung Vitamin C.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "vitamin c":

Vitamin D Deficiency
New England Journal of Medicine - Tập 357 Số 3 - Trang 266-281 - 2007
Evaluation, Treatment, and Prevention of Vitamin D Deficiency: an Endocrine Society Clinical Practice Guideline
Journal of Clinical Endocrinology and Metabolism - Tập 96 Số 7 - Trang 1911-1930 - 2011
The Effect of Vitamin E and Beta Carotene on the Incidence of Lung Cancer and Other Cancers in Male Smokers
New England Journal of Medicine - Tập 330 Số 15 - Trang 1029-1035 - 1994
The 2011 Report on Dietary Reference Intakes for Calcium and Vitamin D from the Institute of Medicine: What Clinicians Need to Know
Journal of Clinical Endocrinology and Metabolism - Tập 96 Số 1 - Trang 53-58 - 2011
Kích Hoạt Thụ Thể Giống Toll Trong Phản Ứng Kháng Khuẩn Trung Gian Vitamin D Ở Người Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 311 Số 5768 - Trang 1770-1773 - 2006

Trong các phản ứng miễn dịch tự nhiên, kích hoạt thụ thể giống Toll (TLRs) kích hoạt trực tiếp hoạt động kháng khuẩn chống lại vi khuẩn nội bào, trong đó ở chuột nhưng không ở người, được truyền dẫn chủ yếu bởi nitric oxide. Chúng tôi báo cáo rằng kích hoạt TLR ở đại thực bào người làm tăng cường biểu hiện thụ thể vitamin D và các gen vitamin D-1-hydroxylase, dẫn đến việc tăng cường peptide kháng khuẩn cathelicidin và tiêu diệt Mycobacterium tuberculosis nội bào. Chúng tôi cũng quan sát thấy rằng huyết thanh từ các cá nhân người Mỹ gốc Phi, được biết đến là dễ bị mắc bệnh lao, có lượng 25-hydroxyvitamin D thấp và không hiệu quả trong việc hỗ trợ sự tăng cường RNA thông tin của cathelicidin. Những dữ liệu này ủng hộ mối liên kết giữa TLRs và miễn dịch tự nhiên trung gian vitamin D, và gợi ý rằng sự khác biệt trong khả năng của các quần thể người sản xuất vitamin D có thể góp phần vào tình trạng dễ bị nhiễm trùng vi khuẩn.

#thụ thể giống Toll #đại thực bào #peptide kháng khuẩn #vitamin D #Mycobacterium tuberculosis #miễn dịch tự nhiên #người Mỹ gốc Phi
Effects of a Combination of Beta Carotene and Vitamin A on Lung Cancer and Cardiovascular Disease
New England Journal of Medicine - Tập 334 Số 18 - Trang 1150-1155 - 1996
Decreased bioavailability of vitamin D in obesity
The American Journal of Clinical Nutrition - Tập 72 Số 3 - Trang 690-693 - 2000
Pioglitazone, Vitamin E, or Placebo for Nonalcoholic Steatohepatitis
New England Journal of Medicine - Tập 362 Số 18 - Trang 1675-1685 - 2010
Nghiên Cứu Giai Đoạn III về Sự Kết Hợp Của Pemetrexed Với Cisplatin So Với Cisplatin Đơn Lẻ ở Bệnh Nhân Ung Thư Màng Phổi Ác Tính Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 14 - Trang 2636-2644 - 2003

Mục tiêu: Bệnh nhân bị ung thư màng phổi ác tính, một loại ung thư tiến triển nhanh với thời gian sống trung bình từ 6 đến 9 tháng, trước đây đã có phản ứng kém với hóa trị. Chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm giai đoạn III để xác định liệu việc điều trị bằng pemetrexed và cisplatin có mang lại thời gian sống vượt trội so với chỉ dùng cisplatin hay không.

Phương pháp và Đối tượng: Những bệnh nhân chưa từng hóa trị và không đủ điều kiện phẫu thuật chữa bệnh được phân ngẫu nhiên để nhận pemetrexed 500 mg/m2 và cisplatin 75 mg/m2 vào ngày 1, hoặc chỉ dùng cisplatin 75 mg/m2 vào ngày 1. Cả hai phác đồ được truyền tĩnh mạch và lặp lại sau mỗi 21 ngày.

Kết quả: Tổng cộng 456 bệnh nhân được phân nhóm: 226 nhận pemetrexed và cisplatin, 222 chỉ nhận cisplatin, và tám người không hề nhận trị liệu. Thời gian sống trung bình ở nhánh pemetrexed/cisplatin là 12,1 tháng so với 9,3 tháng ở nhóm đối chứng (P = .020, kiểm định log-rank hai mặt). Tỷ lệ nguy cơ tử vong ở nhóm pemetrexed/cisplatin so với nhóm đối chứng là 0,77. Thời gian tiến triển trung bình trong nhánh pemetrexed/cisplatin dài hơn đáng kể: 5,7 tháng so với 3,9 tháng (P = .001). Tỷ lệ đáp ứng là 41,3% ở nhánh pemetrexed/cisplatin so với 16,7% ở nhóm đối chứng (P < .0001). Sau khi 117 bệnh nhân đã tham gia, axit folic và vitamin B12 được thêm vào để giảm sự độc hại, dẫn tới việc giảm độc tính đáng kể ở nhóm pemetrexed/cisplatin.

Kết luận: Việc điều trị bằng pemetrexed cộng với cisplatin và bổ sung vitamin đã mang lại thời gian sống, thời gian đến khi tiến triển, và tỷ lệ đáp ứng vượt trội so với chỉ dùng cisplatin đơn lẻ ở bệnh nhân ung thư màng phổi ác tính. Việc thêm axit folic và vitamin B12 đã giảm đáng kể độc tính mà không ảnh hưởng bất lợi tới thời gian sống.

#ung thư màng phổi ác tính #pemetrexed #cisplatin #hóa trị #giai đoạn III #tỷ lệ sống #tỷ lệ đáp ứng #độc tính #axit folic #vitamin B12.
Tổng số: 22,786   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10